Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tại vị
- xem tại chức|= giữ cho ai tại vị to maintain/keep somebody in office
* Từ tham khảo/words other:
-
vì nhiều lý do khác nhau
-
ví như
-
vì nước vì dân
-
vỉ nướng thịt
-
vi ô lông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tại vị
* Từ tham khảo/words other:
- vì nhiều lý do khác nhau
- ví như
- vì nước vì dân
- vỉ nướng thịt
- vi ô lông