Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tai vạ
- misfortune, adversity
* Từ tham khảo/words other:
-
vẻ hãm tài
-
vé hạng nhất
-
vẻ hào hoa
-
vẻ hào hoa phong nhã
-
vẻ hào nhoáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tai vạ
* Từ tham khảo/words other:
- vẻ hãm tài
- vé hạng nhất
- vẻ hào hoa
- vẻ hào hoa phong nhã
- vẻ hào nhoáng