Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tai ương
* noun
- great disaster
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tai ương
* dtừ|- great disaster; disaster, misfortune
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ cỡ 48
-
chữ cỡ 5
-
chữ cỡ 7
-
chữ cỡ 8
-
chú coi chuồng ngựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tai ương
* Từ tham khảo/words other:
- chữ cỡ 48
- chữ cỡ 5
- chữ cỡ 7
- chữ cỡ 8
- chú coi chuồng ngựa