Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tài trí
* noun
- ability and intellect
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tài trí
* dtừ|- ability and intellect; aptitude, natural disposition or capacity (for)
* Từ tham khảo/words other:
-
chu đáo với ai
-
chủ đất
-
chữ đầu
-
chữ đầu trang
-
chủ đầu tư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tài trí
* Từ tham khảo/words other:
- chu đáo với ai
- chủ đất
- chữ đầu
- chữ đầu trang
- chủ đầu tư