Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tái sản xuất
* verb
- to reproduce
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tái sản xuất
- to reproduce
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ dự án
-
chữ đúc
-
chứ đừng
-
chữ dùng để đánh lạc hướng
-
chú gấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tái sản xuất
* Từ tham khảo/words other:
- chủ dự án
- chữ đúc
- chứ đừng
- chữ dùng để đánh lạc hướng
- chú gấu