Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tài sản hiện hữu
- current assets
* Từ tham khảo/words other:
-
biên giới
-
biên giới của văn minh
-
biên giới hải quan
-
biên giới tự nhiên
-
biển hàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tài sản hiện hữu
* Từ tham khảo/words other:
- biên giới
- biên giới của văn minh
- biên giới hải quan
- biên giới tự nhiên
- biển hàng