Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tài sản cố định đi thuê
- leased fixed assets
* Từ tham khảo/words other:
-
người đần độn vì rượu
-
người dẫn đường
-
người dân flơ-ren-xơ
-
người dẫn giải
-
người đẵn gỗ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tài sản cố định đi thuê
* Từ tham khảo/words other:
- người đần độn vì rượu
- người dẫn đường
- người dân flơ-ren-xơ
- người dẫn giải
- người đẵn gỗ