Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tái ngũ
* verb
- to re-engage, to re-enlist
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tái ngũ
* đtừ|- to re-engage, to re-enlist; service on re-en gagement
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ đồng
-
chữ đồng âm
-
chu du
-
chủ dự án
-
chữ đúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tái ngũ
* Từ tham khảo/words other:
- chữ đồng
- chữ đồng âm
- chu du
- chủ dự án
- chữ đúc