Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tại ngoại hậu cứu
- (được tại ngoại hậu cứu) to be out on bail; to be granted bail|= cho ai được tại ngoại hậu cứu to let somebody out on bail; to release somebody on bail|= bảo lãnh cho ai được tại ngoại hậu cứu to go/stand bail for somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
sưng chân
-
súng chống tăng
-
sung chức
-
sùng cổ
-
sủng cơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tại ngoại hậu cứu
* Từ tham khảo/words other:
- sưng chân
- súng chống tăng
- sung chức
- sùng cổ
- sủng cơ