Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tái lập
- to re-establish; to restore|= tái lập trật tự/hòa bình to restore order/peace
* Từ tham khảo/words other:
-
truyền tiếp
-
truyện tiếu lâm
-
truyền tin
-
truyền tin nhanh
-
truyền tin tức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tái lập
* Từ tham khảo/words other:
- truyền tiếp
- truyện tiếu lâm
- truyền tin
- truyền tin nhanh
- truyền tin tức