Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tài hùng biện
- power of speech; eloquence; oratory; silver tongue
* Từ tham khảo/words other:
-
người ở nông thôn
-
người ở phòng cho thuê người ở trọ
-
người ở thế dễ bị tổn thương
-
người ở thôn dã
-
người ở thuê do thỏa thuận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tài hùng biện
* Từ tham khảo/words other:
- người ở nông thôn
- người ở phòng cho thuê người ở trọ
- người ở thế dễ bị tổn thương
- người ở thôn dã
- người ở thuê do thỏa thuận