Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tài giỏi
* adj
- gifted
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tài giỏi
* ttừ|- gifted; talented
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ con
-
chứ còn ai nữa
-
chứ còn gì nữa
-
chủ công
-
chủ công ty đường sắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tài giỏi
* Từ tham khảo/words other:
- chữ con
- chứ còn ai nữa
- chứ còn gì nữa
- chủ công
- chủ công ty đường sắt