Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tài chủ
- owner, proprietor, landlord, landowner, household
* Từ tham khảo/words other:
-
làm nhiễm bệnh than
-
làm nhiệm vụ
-
làm nhiệm vụ giám hộ
-
làm nhiệm vụ kém
-
làm nhiệm vụ thẩm tra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tài chủ
* Từ tham khảo/words other:
- làm nhiễm bệnh than
- làm nhiệm vụ
- làm nhiệm vụ giám hộ
- làm nhiệm vụ kém
- làm nhiệm vụ thẩm tra