Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tài cán
* noun
- ability, capability
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tài cán
* dtừ|- ability, capability; skill, cleverness, skillfulness
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ cỡ 7
-
chữ cỡ 8
-
chú coi chuồng ngựa
-
chủ cối xay
-
chứ còn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tài cán
* Từ tham khảo/words other:
- chữ cỡ 7
- chữ cỡ 8
- chú coi chuồng ngựa
- chủ cối xay
- chứ còn