Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tách ra
- divide, separate, disconnect
* Từ tham khảo/words other:
-
thương ghét
-
thương gia
-
thuồng giãy cỏ
-
thương giới
-
thượng giới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tách ra
* Từ tham khảo/words other:
- thương ghét
- thương gia
- thuồng giãy cỏ
- thương giới
- thượng giới