Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tắc xi
* noun
-taxi, cab
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tắc xi
- taxi; cab|= bến tắc xi taxi rank/stand|= gọi một chiếc tắc xi đang chạy rảo kiếm khách to hail a cruising taxi
tắc xi
- taxi
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa hợp nhất
-
chủ nghĩa hợp pháp
-
chủ nghĩa hưởng lạc
-
chủ nghĩa khắc khổ
-
chủ nghĩa khách quan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tắc-xi
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa hợp nhất
- chủ nghĩa hợp pháp
- chủ nghĩa hưởng lạc
- chủ nghĩa khắc khổ
- chủ nghĩa khách quan