Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tắc trách
* adj
- perfunctory
=anh ta tắc trách quá+He's very perfunctory in work
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tắc trách
- remiss; irresponsible
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa học thuyết
-
chủ nghĩa hợp nhất
-
chủ nghĩa hợp pháp
-
chủ nghĩa hưởng lạc
-
chủ nghĩa khắc khổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tắc trách
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa học thuyết
- chủ nghĩa hợp nhất
- chủ nghĩa hợp pháp
- chủ nghĩa hưởng lạc
- chủ nghĩa khắc khổ