Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tắc tị
- be obstructed; be stumped stuck for an answer
* Từ tham khảo/words other:
-
hàn chấm
-
hạn chế
-
hạn chế bớt
-
hạn chế cố gắng
-
hạn chế cung cấp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tắc tị
* Từ tham khảo/words other:
- hàn chấm
- hạn chế
- hạn chế bớt
- hạn chế cố gắng
- hạn chế cung cấp