Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tác nghiệp
- demonstrator
* Từ tham khảo/words other:
-
lỗi thời
-
lôi thôi lếch thếch
-
lời thông báo
-
lời thốt ra
-
lời thú nhận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tác nghiệp
* Từ tham khảo/words other:
- lỗi thời
- lôi thôi lếch thếch
- lời thông báo
- lời thốt ra
- lời thú nhận