Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tấc lòng
* noun
- man's heart
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tấc lòng
* dtừ|- man's heart; feelings, sentiments
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa nhân văn
-
chủ nghĩa nhục dục
-
chủ nghĩa nổi dậy
-
chủ nghĩa phái tả
-
chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tấc lòng
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa nhân văn
- chủ nghĩa nhục dục
- chủ nghĩa nổi dậy
- chủ nghĩa phái tả
- chủ nghĩa phân biệt chủng tộc