Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tả chi tiết
* ngđtừ|- circumstantiate
* Từ tham khảo/words other:
-
lao động thời vụ
-
lao động tiền lương
-
lao động tiên tiến
-
lao động tình nguyện
-
lao động trẻ em
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tả chi tiết
* Từ tham khảo/words other:
- lao động thời vụ
- lao động tiền lương
- lao động tiên tiến
- lao động tình nguyện
- lao động trẻ em