Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tà áo
- lap of dress; dress, national long dress
* Từ tham khảo/words other:
-
ở trong một tình trạng lơ lửng
-
ở trong nhà
-
ở trong nước
-
ở trong thân thể
-
ở trong tình thế lúng túng khó khăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tà áo
* Từ tham khảo/words other:
- ở trong một tình trạng lơ lửng
- ở trong nhà
- ở trong nước
- ở trong thân thể
- ở trong tình thế lúng túng khó khăn