Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
suy giảm miễn dịch
- xem bệnh liệt kháng
* Từ tham khảo/words other:
-
vẻ lớn lao
-
vẻ lộng lẫy
-
vẻ lực lưỡng
-
vẻ mạnh bề ngoài
-
vẻ mảnh dẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
suy giảm miễn dịch
* Từ tham khảo/words other:
- vẻ lớn lao
- vẻ lộng lẫy
- vẻ lực lưỡng
- vẻ mạnh bề ngoài
- vẻ mảnh dẻ