Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
suy đi tính lại trong óc
* thngữ|- to turn something over in one's head
* Từ tham khảo/words other:
-
nghi dung
-
nghỉ dưỡng bệnh
-
nghỉ dưỡng sức
-
nghị gật
-
nghi gia
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
suy đi tính lại trong óc
* Từ tham khảo/words other:
- nghi dung
- nghỉ dưỡng bệnh
- nghỉ dưỡng sức
- nghị gật
- nghi gia