Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
suy đi
- to change for the worse; to grow worse
* Từ tham khảo/words other:
-
tỏ ra
-
tỏ ra bất lực
-
tỏ ra bền bỉ dẻo dai
-
tỏ ra chính xác từng li từng tí
-
tỏ ra có sức chịu đựng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
suy đi
* Từ tham khảo/words other:
- tỏ ra
- tỏ ra bất lực
- tỏ ra bền bỉ dẻo dai
- tỏ ra chính xác từng li từng tí
- tỏ ra có sức chịu đựng