Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sụt xuống
* nđtừ|- decline|* thngữ|- to give way
* Từ tham khảo/words other:
-
lối chơi gian lận
-
lối chơi gráp
-
lối chơi họ
-
lối chơi trái luật
-
lối chơi xấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sụt xuống
* Từ tham khảo/words other:
- lối chơi gian lận
- lối chơi gráp
- lối chơi họ
- lối chơi trái luật
- lối chơi xấu