Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sụt lở
- Fall in
=Sự sụt lở+Landslide
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sụt lở
- fall in|= sự sụt lở landslide
* Từ tham khảo/words other:
-
chồng lên nhau
-
chống lệnh
-
chồng loan vợ phượng
-
chỏng lỏn
-
chống luật pháp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sụt lở
* Từ tham khảo/words other:
- chồng lên nhau
- chống lệnh
- chồng loan vợ phượng
- chỏng lỏn
- chống luật pháp