sụt giá | - Devaluate =Sự sụt giá+Devaluation |
sụt giá | - to come/go down in price; to drop in price|= xăng đã sụt giá petrol has gone down in price; the price of petrol has fallen|= chính phủ đã can thiệp vào để cứu cho đồng đô la khỏi bị sụt giá the government intervened to save the dollar from falling |
* Từ tham khảo/words other:
- chồng lên
- chồng lên nhau
- chống lệnh
- chồng loan vợ phượng
- chỏng lỏn