Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sút giá
- depreciate, undervalue, under-rate, fall in value (of coinage)
* Từ tham khảo/words other:
-
đi theo sau
-
đi theo tốc độ bước chạy đều
-
đi theo ve vãn con gái
-
đi thi
-
đi thơ thẩn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sút giá
* Từ tham khảo/words other:
- đi theo sau
- đi theo tốc độ bước chạy đều
- đi theo ve vãn con gái
- đi thi
- đi thơ thẩn