Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sút
* verb
-to slip
-to split
-to shoot, to make a shot (đá_banh)
-to lose weight
-to decline, to reduce
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sút
- to shoot|= sút vào khung thành to shoot a goal|= sút bóng vào lưới to shoot the ball into the net|- xem sút cân|- to decline
* Từ tham khảo/words other:
-
chống lại được đạn
-
chống lại một cách tuyệt hảo
-
chống lại pháp luật
-
chống lao
-
chồng lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sút
* Từ tham khảo/words other:
- chống lại được đạn
- chống lại một cách tuyệt hảo
- chống lại pháp luật
- chống lao
- chồng lên