* verb - to collapse, to tumble, to fall down to crumble
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sụp đổ
- to collapse; to tumble; to crumble; to fall down|= chế độ độc tài sắp sụp đổ the dictatorial regime is on the point of collapse|= có nguy cơ sụp đổ to go into a tailspin
* Từ tham khảo/words other:
- chống lại ai
- chống lại các tờ rớt
- chống lại được đạn
- chống lại một cách tuyệt hảo
- chống lại pháp luật