Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
súp
- (french soupe) soup|= tôi không thích ăn súp i'm not much of a soup eater, i'm not very fond of soup|- cut out, leave off
* Từ tham khảo/words other:
-
bài ca balat
-
bài ca bi thảm
-
bài ca chiến thắng
-
bài ca của đoàn người hát rong
-
bài ca du dương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
súp
* Từ tham khảo/words other:
- bài ca balat
- bài ca bi thảm
- bài ca chiến thắng
- bài ca của đoàn người hát rong
- bài ca du dương