Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
suông tình
- (thông tục) Come back empty-handed
=Đi kiếm cá, nhưng suông tình+To go fishing and come back empty-handed
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
suông tình
- (thông tục) come back empty-handed|= đi kiếm cá, nhưng suông tình to go fishing and come back empty-handed
* Từ tham khảo/words other:
-
chỏng kềnh
-
chổng kềnh
-
chồng khít lên nhau
-
chống khởi nghĩa
-
chống kiềm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
suông tình
* Từ tham khảo/words other:
- chỏng kềnh
- chổng kềnh
- chồng khít lên nhau
- chống khởi nghĩa
- chống kiềm