Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sườn núi
- mountain side
* Từ tham khảo/words other:
-
chơi tận tình
-
chơi tay trái
-
chơi tem
-
chơi thân
-
chơi thể thao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sườn núi
* Từ tham khảo/words other:
- chơi tận tình
- chơi tay trái
- chơi tem
- chơi thân
- chơi thể thao