Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sưng tấy
* ngđtừ|- inflame|* nđtừ|- inflame, rankle
* Từ tham khảo/words other:
-
lời nói không đâu vào đâu
-
lời nói không đi đôi với việc làm
-
lời nói không mạch lạc
-
lời nói không thành thật
-
lời nói không thành thực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sưng tấy
* Từ tham khảo/words other:
- lời nói không đâu vào đâu
- lời nói không đi đôi với việc làm
- lời nói không mạch lạc
- lời nói không thành thật
- lời nói không thành thực