Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sừng sững
* adj, adv statly, high and majestic
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sừng sững
- superb; imposing
* Từ tham khảo/words other:
-
chợt da
-
chợt đến
-
chốt đuôi cá
-
chợt gặp
-
chốt gỗ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sừng sững
* Từ tham khảo/words other:
- chợt da
- chợt đến
- chốt đuôi cá
- chợt gặp
- chốt gỗ