Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sưng phù lên
* ttừ|- tumescent
* Từ tham khảo/words other:
-
vào làm việc
-
vào làng
-
vào lậu
-
vào lỗ hà ra lỗ hổng
-
vào lộng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sưng phù lên
* Từ tham khảo/words other:
- vào làm việc
- vào làng
- vào lậu
- vào lỗ hà ra lỗ hổng
- vào lộng