Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
súng phóng lựu
- grenade launcher|= lựu đạn được ném bằng tay hoặc phóng bằng súng trường hoặc những loại súng phóng lựu đặc biệt grenades are thrown by hand or projected by rifles or special grenade launchers
* Từ tham khảo/words other:
-
giới tài chính
-
giới tăng lữ
-
giới thẩm quyền
-
giới thầy thuốc
-
giới thể thao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
súng phóng lựu
* Từ tham khảo/words other:
- giới tài chính
- giới tăng lữ
- giới thẩm quyền
- giới thầy thuốc
- giới thể thao