Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
súng nước
- water pistol; water gun; squirt gun
* Từ tham khảo/words other:
-
sánh tày
-
sanh thường
-
sanh tự nhiên
-
sánh vai
-
sao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
súng nước
* Từ tham khảo/words other:
- sánh tày
- sanh thường
- sanh tự nhiên
- sánh vai
- sao