Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sùi bọt mép
- to foam; to froth|= anh ta giận đến nỗi sùi bọt mép he was foaming with rage
* Từ tham khảo/words other:
-
trứng
-
trùng âm
-
trứng bác
-
trung băng địa
-
trùng bào tử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sùi bọt mép
* Từ tham khảo/words other:
- trứng
- trùng âm
- trứng bác
- trung băng địa
- trùng bào tử