Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sức thuyết phục
* dtừ|- cogency, weight, conviction, convincingness, force, forcibleness, persuasiveness
* Từ tham khảo/words other:
-
tránh thụ thai
-
tranh thủ thời gian
-
tranh thuỷ mặc
-
tránh tiếng
-
tránh tình trạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sức thuyết phục
* Từ tham khảo/words other:
- tránh thụ thai
- tranh thủ thời gian
- tranh thuỷ mặc
- tránh tiếng
- tránh tình trạng