Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sức phá hủy dần
* dtừ|- corrosiveness
* Từ tham khảo/words other:
-
sạp nung đồ gốm
-
sáp ong
-
sắp sẵn
-
sắp sáng tác ra
-
sắp sáng tạo ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sức phá hủy dần
* Từ tham khảo/words other:
- sạp nung đồ gốm
- sáp ong
- sắp sẵn
- sắp sáng tác ra
- sắp sáng tạo ra