Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sức chứa
- capacity|= sức chứa của một nhà tù/sân vận động capacity of a prison/stadium
* Từ tham khảo/words other:
-
bi cảm
-
bị cảm
-
bị cấm
-
bị cấm không được lui tới
-
bị cảm lạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sức chứa
* Từ tham khảo/words other:
- bi cảm
- bị cảm
- bị cấm
- bị cấm không được lui tới
- bị cảm lạnh