Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sức bền
* dtừ|- strength, resistance
* Từ tham khảo/words other:
-
liệu pháp
-
liệu pháp tâm lý
-
liệu pháp tắm ngâm
-
liệu pháp tia sáng
-
liệu pháp vận động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sức bền
* Từ tham khảo/words other:
- liệu pháp
- liệu pháp tâm lý
- liệu pháp tắm ngâm
- liệu pháp tia sáng
- liệu pháp vận động