Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sữa tiệt trùng
- pasteurized/sterilized milk
* Từ tham khảo/words other:
-
rắn lục
-
rắn mai gầm
-
rắn mang bành
-
rắn mang hoa
-
rắn mào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sữa tiệt trùng
* Từ tham khảo/words other:
- rắn lục
- rắn mai gầm
- rắn mang bành
- rắn mang hoa
- rắn mào