Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sửa soạn
* verb
- to prepare, to make ready
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sửa soạn
- to make preparations; to prepare|= sửa soạn lên đường to prepare for departure|- xem trang điểm
* Từ tham khảo/words other:
-
chột
-
chợt
-
chốt an toàn
-
chốt bổ sung
-
chột bụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sửa soạn
* Từ tham khảo/words other:
- chột
- chợt
- chốt an toàn
- chốt bổ sung
- chột bụng