Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sửa sang lại cho chỉnh tề
* thngữ|- to set right
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh đau khớp
-
bệnh đau khuỷu chân sau
-
bệnh đau lách
-
bệnh đau mắt đỏ
-
bệnh đậu mùa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sửa sang lại cho chỉnh tề
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh đau khớp
- bệnh đau khuỷu chân sau
- bệnh đau lách
- bệnh đau mắt đỏ
- bệnh đậu mùa