Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sửa mình
- to amend/improve one's behaviour; to better one's conduct; to mend one's manners/ways
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt mạch được
-
bất mãn
-
bạt mạng
-
bật mạnh
-
bát mẫu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sửa mình
* Từ tham khảo/words other:
- bắt mạch được
- bất mãn
- bạt mạng
- bật mạnh
- bát mẫu