Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sữa
* noun
- milk
=sữa mẹ+mother's milk
=sữa bột+powdered milk
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sữa
- milk|= sữa cho em bé uống baby milk|= sữa đã gạn hết kem skimmed milk
* Từ tham khảo/words other:
-
chợt
-
chốt an toàn
-
chốt bổ sung
-
chột bụng
-
chốt cái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sữa
* Từ tham khảo/words other:
- chợt
- chốt an toàn
- chốt bổ sung
- chột bụng
- chốt cái