Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sữa đậu nành
- soya milk
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh lăn
-
bảnh lảnh
-
bánh lệch tâm
-
bánh lúa mạch đen
-
bánh mài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sữa đậu nành
* Từ tham khảo/words other:
- bánh lăn
- bảnh lảnh
- bánh lệch tâm
- bánh lúa mạch đen
- bánh mài